Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增进


[zēngjìn]
tăng tiến; xúc tiến; tăng thêm; phát triển。增加并促进。
增进友谊
tăng thêm tình hữu nghị
增进健康
tăng thêm sức khoẻ
增进食欲
tăng sự ngon miệng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.