Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增设


[zēngshè]
trang bị thêm; thiết kế thêm。在原有的以外再设置。
增设门市部
tăng thêm nhiều cửa hàng bán lẻ
增设选修课
tăng thêm những môn chọn học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.