Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增补


[zēngbǔ]
tăng thêm; bổ sung。加上所缺的或漏掉的(人员、内容等);增添补充。
增补本
bản có bổ sung
人员最近略有增补。
nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.