Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增添


[zēngtiān]
tăng; thêm; tăng thêm。添加;加多。
增添设备
thêm thiết bị
增添麻烦
tăng thêm phiền phức
增添一份力量。
thêm một phần sức mạnh.
增添家具
thêm đồ dùng trong nhà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.