Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增援


[zēngyuán]
tiếp viện; chi viện; tăng viện; giúp đỡ thêm。增加人力、物力来支援(多用于军事)。
火速增援。
cấp tốc tiếp viện; nhanh chóng chi viện
增援部队。
bộ đội tiếp viện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.