Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增强


[zēngqiáng]
tăng cường。增进;加强。
增强体质
tăng cường thể chất
增强团结
tăng cường đoàn kết
增强信心
tăng lòng tin
实力大大增强
thực lực được tăng cường rất nhiều


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.