Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增多


[zēngduō]
tăng nhanh; tăng nhiều。数量比原来增加。
轻工业产品日益增多。
sản phẩm công nghiệp nhẹ ngày càng nhiều.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.