Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增加


[zēngjiā]
tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên。在原有的基础上加多。
增加品种
tăng thêm nhiều chủng loại sản phẩm
增加抵抗力
tăng sức đề kháng
在校学生已由八百增加到一千。
học sinh trong trường từ 800 tăng lên 1.000.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.