|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增加
 | [zēngjiā] | | |  | tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên。在原有的基础上加多。 | | |  | 增加品种 | | | tăng thêm nhiều chủng loại sản phẩm | | |  | 增加抵抗力 | | | tăng sức đề kháng | | |  | 在校学生已由八百增加到一千。 | | | học sinh trong trường từ 800 tăng lên 1.000. |
|
|
|
|