Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增刊


[zēngkān]
phụ san; số đặc biệt; phụ trương; tăng trang。报刊逢纪念日或有某种需要时增加的篇幅或另出的册子。
新年增刊
số đặc biệt năm mới
国庆增刊
phụ trang cho ngày quốc khánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.