Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增光


[zēngguāng]
làm rạng rỡ; giành vẻ vang; vinh quang; lừng lẫy。增添光彩。
为国增光
làm rạng rỡ tổ quốc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.