Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增产


[zēngchǎn]
tăng gia sản xuất; tăng sản lượng。增加生产。
努力增产
nỗ lực tăng gia sản xuất
增产节约
tăng gia sản xuất và tiết kiệm
增产措施
biện pháp tăng gia sản xuất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.