|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增
![](img/dict/02C013DD.png) | [zēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TĂNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tăng; tăng thêm; sự tăng。增加。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 增高 | | tăng cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 增强 | | tăng cường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 增兵 | | tăng quân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有增无减 | | có tăng không giảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 产量猛增 | | sản lượng tăng vọt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Tăng。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 增补 ; 增产 ; 增订 ; 增多 ; 增幅 ; 增高 ; 增光 ; 增辉 ; 增加 ; 增进 ; 增刊 ; 增强 ; 增色 ; 增删 ; 增设 ; 增生 ; 增收 ; 增添 ; 增益 ; 增援 ; 增长 ; 增值 ; 增殖 |
|
|
|
|