Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zēng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 15
Hán Việt: TĂNG
1. tăng; tăng thêm; sự tăng。增加。
增高
tăng cao
增强
tăng cường
增兵
tăng quân
有增无减
có tăng không giảm
产量猛增
sản lượng tăng vọt
2. họ Tăng。姓。
Từ ghép:
增补 ; 增产 ; 增订 ; 增多 ; 增幅 ; 增高 ; 增光 ; 增辉 ; 增加 ; 增进 ; 增刊 ; 增强 ; 增色 ; 增删 ; 增设 ; 增生 ; 增收 ; 增添 ; 增益 ; 增援 ; 增长 ; 增值 ; 增殖



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.