|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
墙
| Từ phồn thể: (墻、牆) | | [qiáng] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: TƯỜNG | | | 1. tường; bức tường。砖、石或土等筑成的屏障或外围。 | | | 一堵墙。 | | một bức tường. | | | 一道墙。 | | một dãy tường. | | | 砖墙。 | | tường gạch. | | | 土墙。 | | tường đất. | | | 城墙。 | | tường thành. | | | 2. vách ngăn; lá chắn。器物上像墙或起隔断作用的部分。 | | Từ ghép: | | | 墙报 ; 墙壁 ; 墙根 ; 墙角 ; 墙脚 ; 墙裙 ; 墙头 ; 墙头诗 |
|
|
|
|