Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
境地


[jìngdì]
hoàn cảnh; tình trạng; cảnh ngộ; tình huống。生活上或工作上遇到的情况。
处于孤立的境地。
rơi vào cảnh ngộ cô đơn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.