Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
境地


[jìngdì]
hoàn cảnh; tình trạng; cảnh ngộ; tình huống。生活上或工作上遇到的情况。
处于孤立的境地。
rơi vào cảnh ngộ cô đơn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.