|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
境
![](img/dict/02C013DD.png) | [jìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẢNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. biên giới; cảnh; biên cương; ranh giới。疆界;边界。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国境。 | | biên giới đất nước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 入境。 | | nhập cảnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nơi; chỗ; chốn; khu vực。地方;区域。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 渐入佳境。 | | chìm dần vào cảnh đẹp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 如入无人之境。 | | như vào chỗ không người. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tình huống; hoàn cảnh; cảnh ngộ。境况;境地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 家境。 | | gia cảnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 处境。 | | hoàn cảnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事过境迁。 | | vật đổi sao dời. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 境地 ; 境界 ; 境况 ; 境域 ; 境遇 |
|
|
|
|