Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shú]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 14
Hán Việt: THỤC
trường tư; trường tư thục。旧时私人设立的教学的地方。参看〖私塾〗。
私塾。
tư thục.
家塾。
trường tư.
塾师。
thầy giáo tư.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.