Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
填补


[tiánbǔ]
bổ khuyết; bổ sung; bù vào。补足空缺或缺欠。
填补缺额
bổ sung chỗ khuyết
填补空白
bù vào chỗ trống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.