Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
填空


[tiánkòng]
1. lấp chỗ trống; bổ khuyết。填补空出的或空着的位置、职务等。
填空补缺
lấp chỗ trống
2. điền vào chỗ trống。填充2.。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.