Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
填塞


[tiánsè]
lấp đầy。往洞穴或空着的地方填东西,使塞满或不通。
填塞洞隙
lấp đầy lổ hở.
填塞心灵上的空虚。
lấp đầy khoảng trống tâm hồn.; lấp đi trống vắng trong lòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.