Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
填充


[tiánchōng]
1. bổ khuyết; bổ sung。填补(某个空间)。
填充作用
tác dụng bổ sung
2. điền chỗ trống; điền vào chỗ trống。数学中测验的一种方法,把问题写成一句话,空着要求回答的部分,让人填写。
填充题
đề điền vào chỗ trống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.