|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
填
 | [tián] |  | Bộ: 土 - Thổ |  | Số nét: 13 |  | Hán Việt: ĐIỀN | | |  | 1. điền; lấp。把凹陷地方垫平或塞满。 | | |  | 填坑 | | | lấp hố | | |  | 把沟填平了。 | | | lấp bằng cái rãnh. | | |  | 2. bổ sung。补充。 | | |  | 填补 | | | bổ sung; bù vào | | |  | 3. điền; viết; ghi。填写。 | | |  | 填表 | | | điền vào bảng; điền vào biểu |  | Từ ghép: | | |  | 填报 ; 填补 ; 填仓 ; 填充 ; 填词 ; 填房 ; 填房 ; 填空 ; 填料 ; 填塞 ; 填写 ; 填鸭 |
|
|
|
|