|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
塞
| [sāi] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TẮC | | | 1. nhét; đút; cất; bịt。把东西放进有空隙的地方;填入。 | | | 箱子里还可塞几件衣服。 | | trong rương vẫn còn có thể nhét thêm mấy bộ quần áo. | | | 把窟窿塞住。 | | bịt chặt chỗ thủng; nhét lỗ cho kín. | | | 2. cái nút。(塞儿)塞子。 | | | 软木塞。 | | nút bần. | | Từ ghép: | | | 塞尺 ; 塞规 ; 塞拉利昂 ; 塞伦 ; 塞纳河 ; 塞内加尔 ; 塞浦路斯 ; 塞舌尔 ; 塞子 | | [sāi] | | Bộ: 宀(Miên) | | Hán Việt: TÁI | | | cửa ải。可做屏障的险要地方。 | | | 边塞。 | | cửa ải biên giới. | | | 要塞。 | | cửa ải quan trọng. | | | Ghi chú: 另见sāi; sè | | Từ ghép: | | | 塞外 ; 塞翁失马 | | [sè] | | Bộ: 宀(Miên) | | Hán Việt: TẮC | | | âm tắc xát。同义'塞'(sāi),用于某些合成词中。 | | | Ghi chú: 另见sāi; sài | | Từ ghép: | | | 塞擦音 ; 塞音 ; 塞责 |
|
|
|
|