Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[táng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 13
Hán Việt: ĐƯỜNG
1. bờ đê; bờ bao; đê ngăn。堤岸;堤防。
河塘
đê sông
海塘
đê biển
2. ao; hồ。水池。
池塘
ao
鱼塘
ao cá
3. bể tắm; bồn tắm。浴池。
洗澡塘
bể tắm; bồn tắm.
4. lò sưởi。室内生火取暖用的坑。
火塘
lò sưởi
Từ ghép:
塘堰


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.