|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
塔
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (墖) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [·da] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÁP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gò đất; mô đất。见〖圪塔〗 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tǎ | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tǎ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土(Thổ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tháp (kiến trúc của Phật giáo, có nhiều kiểu nhiều loại, thường có từ năm tầng đến mười ba tầng không đều nhau, đỉnh rất nhọn.)。佛教的建筑物,有种种形式,通常有五层到十三层不等,顶上是尖的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宝塔 | | bảo tháp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hình tháp (vật kiến trúc có hình tháp)。塔形的建筑物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水塔 | | tháp nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 灯塔 | | hải đăng; tháp đèn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 金字塔 | | Kim tự tháp (kỳ quan thế giới của Ai Cập.) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Tháp。姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见·da | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 塔吊 ; 塔灰 ; 塔吉克斯坦 ; 塔吉克族 ; 塔拉哈西 ; 塔拉瓦岛 ; 塔林 ; 塔楼 ; 塔轮 ; 塔什干 ; 塔塔尔族 ; 塔台 ; 塔钟 |
|
|
|
|