Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sù]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 13
Hán Việt: TỐ
nặn。塑造。
塑像。
nặn tượng.
泥塑木雕。
nặn tượng đất, điêu khắc gỗ.
Từ ghép:
塑料 ; 塑像 ; 塑性 ; 塑造



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.