Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tā]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 13
Hán Việt: THÁP
1. đổ; sụp; sụt。(支架起来的东西)倒下或陷下。
倒塌
sụp đổ
六孔桥塌了一孔。
cầu sáu vòm sụt mất một vòm rồi.
2. lõm xuống; lõm; tẹt; lún xuống。凹下。
塌鼻梁
mũi tẹt; mũi gãy
年糕越蒸越往下塌。
bánh chưng càng hấp càng lõm xuống.
3. yên; giữ bình tĩnh。安定;镇定。
塌下心来。
giữ bình tĩnh
Từ ghép:
塌车 ; 塌方 ; 塌架 ; 塌实 ; 塌台 ; 塌陷 ; 塌心 ; 塌秧


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.