Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堵车


[dǔchē]
kẹt xe; ùn tắc giao thông。因道路狭窄或车辆太多,车辆无法顺利通行。
上下班时间,这个路口经常堵车。
lúc vào ca và tan ca, đường này thường xuyên kẹt xe.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.