Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堵塞


[dǔsè]
tắc nghẽn; ngăn chặn。阻塞(洞穴、通道)使不通。
公路被塌下来的山石堵塞了。
con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
堵塞工作中的漏洞。
bịt chỗ rò trong công tác; ngăn chặn khe hở trong công việc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.