|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堪
 | [kān] |  | Bộ: 土 - Thổ |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: KHAM | | |  | 1. có thể; có khả năng。可; 能。 | | |  | 堪当重任。 | | | có thể đảm | | |  | đýőng | | | trọng trách nặng nề. | | |  | 不堪设想。 | | | không thể nghĩ tới. | | |  | 2. chịu nổi; chịu được; kham nổi; chịu đựng nổi; có thể chịu đựng được。能忍受。 | | |  | 难堪。 | | | khó chịu đựng nổi. | | |  | 狼狈不堪。 | | | khốn khổ không thể chịu đựng nổi. | | |  | 不堪一击。 | | | không thể chịu nổi một đả kích nào nữa. |  | Từ ghép: | | |  | 堪布 ; 堪达罕 ; 堪培拉 ; 堪舆 |
|
|
|
|