|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堪
![](img/dict/02C013DD.png) | [kān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHAM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. có thể; có khả năng。可; 能。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 堪当重任。 | | có thể đảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | đýőng | | trọng trách nặng nề. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不堪设想。 | | không thể nghĩ tới. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chịu nổi; chịu được; kham nổi; chịu đựng nổi; có thể chịu đựng được。能忍受。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 难堪。 | | khó chịu đựng nổi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 狼狈不堪。 | | khốn khổ không thể chịu đựng nổi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不堪一击。 | | không thể chịu nổi một đả kích nào nữa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 堪布 ; 堪达罕 ; 堪培拉 ; 堪舆 |
|
|
|
|