Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堤坝


[dībà]
đê đập; đê điều。堤和坝的总称,也泛指防水、栏水的建筑物。
要加紧修筑堤坝,以防水患。
phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.