Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (隄)
[dī]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐÊ
đê; con đê。沿河或沿海的防水建筑物,多用土石或筑成。
河堤
đê sông
海堤
đê biển
修堤筑坝
tu bổ đê điều.
Từ ghép:
堤岸 ; 堤坝 ; 堤防 ; 堤埂 ; 堤溃蚁孔 ; 堤坡 ; 堤围 ; 堤堰 ; 堤垸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.