|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堤
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (隄) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đê; con đê。沿河或沿海的防水建筑物,多用土石或筑成。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 河堤 | | đê sông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 海堤 | | đê biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 修堤筑坝 | | tu bổ đê điều. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 堤岸 ; 堤坝 ; 堤防 ; 堤埂 ; 堤溃蚁孔 ; 堤坡 ; 堤围 ; 堤堰 ; 堤垸 |
|
|
|
|