|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堡垒
 | [bǎolěi] | | |  | 1. lô-cốt; công sự (công trình kiến trúc kiên cố dùng phòng thủ về quân sự)。军事上防守用的坚固建筑物。 | | |  | 2. ngoan cố; bảo thủ; thành trì; lô-cốt (vật khó công phá hoặc người khó tiếp thu tư tưởng tiến bộ)。比喻难于攻破的事物或不容易接受进步思想影响的人。 | | |  | 封建堡垒 | | | lô-cốt phong kiến | | |  | 科学堡垒 | | | thành trì khoa học | | |  | 顽固堡垒 | | | cực kỳ cứng đầu ngoan cố |
|
|
|
|