Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堡垒


[bǎolěi]
1. lô-cốt; công sự (công trình kiến trúc kiên cố dùng phòng thủ về quân sự)。军事上防守用的坚固建筑物。
2. ngoan cố; bảo thủ; thành trì; lô-cốt (vật khó công phá hoặc người khó tiếp thu tư tưởng tiến bộ)。比喻难于攻破的事物或不容易接受进步思想影响的人。
封建堡垒
lô-cốt phong kiến
科学堡垒
thành trì khoa học
顽固堡垒
cực kỳ cứng đầu ngoan cố


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.