|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堡
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẢO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lô-cốt; công sự。军事上防守用的坚固建筑物。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: Xem thêm bǔ; pù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 碉堡 | | lô-cốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 地堡 | | công sự ngầm | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 堡垒 ; 堡垒户 ; 堡寨 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土(Thổ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẢO | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thôn; trấn; thôn xóm; xóm; bảo (những thành trấn hoặc thôn làng có tường đất bao quanh - thường dùng trong địa danh)。堡子;围有土墙的城镇或乡村,泛指村庄(多用于地名)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吴堡(在陕西) | | Ngô Bảo (ở Thiểm Tây) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 柴沟堡(在河北) | | Sài Câu Bảo (ở Hà Bắc) | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bǎo;pù。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 堡子 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẢO,PHỐ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Phố (thường dùng chỉ tên đất, ví như Ngũ Lí Phố)。多用于地名。五里铺、十里铺等的'铺'字,有的地区写作'堡'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bǎo; bǔ。 |
|
|
|
|