Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堕落


[duòluò]
1. sa ngã; truỵ lạc; sa đoạ; biến chất (tư tưởng, hành vi)。(思想、行为)往坏里变。
腐化堕落
biến chất; hủ bại sa đoạ
2. lưu lạc。沦落;流落(多见于早期白话)。
堕落风尘
lưu lạc phong trần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.