|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堕
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (墮、隓) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [duò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐOẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rơi; rụng; rơi xuống。落;掉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 堕落 | | rơi; rụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 堕地 | | rơi xuống đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 堕入海中 | | rơi xuống biển | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见huī | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 堕楼 ; 堕落 ; 堕马 ; 堕胎 ; 堕云雾中 |
|
|
|
|