Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (塹)
[qiàn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 11
Hán Việt: KHIẾM
hào thành; rãnh đào cản trở giao thông。隔断交通的沟。
堑壕。
chiến hào.
长江天堑。
"Trường Giang là cái hào của trời đất".
吃一堑,长一智。
ngã một keo, leo một nấc; đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
Từ ghép:
堑壕



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.