|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (塹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHIẾM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hào thành; rãnh đào cản trở giao thông。隔断交通的沟。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 堑壕。 | | chiến hào. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 长江天堑。 | | "Trường Giang là cái hào của trời đất". | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吃一堑,长一智。 | | ngã một keo, leo một nấc; đi một ngày đàng, học một sàng khôn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 堑壕 |
|
|
|
|