Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堆积


[duījī]
chồng chất; chất đống; tích tụ; xếp đống。(事物)成堆地聚集。
货物堆积如山。
hàng hoá chất đống như núi.
工地上堆积着大批木材和水泥。
trên công trường cây cối và xi măng chồng chất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.