Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堆砌


[duīqì]
1. xây; đắp。垒积砖石并用泥灰黏合。
堆砌台阶
xây bậc thềm
堆砌假山
xây hòn non bộ
2. rườm rà; dài dòng (câu văn)。比喻写文章时使用大量华丽而无用的词语。
堆砌辞藻
từ ngữ trau chuốt dài dòng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.