Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堆放


[duīfàng]
chất đống。成堆地放置。
不要在人行道上堆放建筑材料。
không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.