Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堂皇


[tánghuáng]
1. khí thế lớn; đàng hoàng。形容气势宏大。
富丽堂皇
to đẹp đàng hoàng
2. mũ áo đàng hoàng。冠冕堂皇。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.