|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堂堂正正
![](img/dict/02C013DD.png) | [tángtángzhèngzhèng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đường đường chính chính; quang minh chính đại。形容光明正大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 做一个堂堂正正的男子汉。 | | làm một hảo hán quang minh chính đại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. oai vệ; oai vệ hơn người。形容身材威武,仪表出众。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 堂堂正正的相貌 | | tướng mạo oai vệ |
|
|
|
|