|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堂堂正正
 | [tángtángzhèngzhèng] | | |  | 1. đường đường chính chính; quang minh chính đại。形容光明正大。 | | |  | 做一个堂堂正正的男子汉。 | | | làm một hảo hán quang minh chính đại. | | |  | 2. oai vệ; oai vệ hơn người。形容身材威武,仪表出众。 | | |  | 堂堂正正的相貌 | | | tướng mạo oai vệ |
|
|
|
|