Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堂堂


[tángtáng]
1. đường đường (vẻ vang trịnh trọng)。形容容貌庄严大方。
仪表堂堂
dung mạo đường đường
2. đường đường (có khí thế, khí phách.)。形容有志气或有气魄。
堂堂中华儿女
những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
3. đường đường (lực lượng mạnh mẽ.)。形容阵容或力量壮大。
堂堂之阵
thế trận mạnh mẽ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.