|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堂堂
 | [tángtáng] | | |  | 1. đường đường (vẻ vang trịnh trọng)。形容容貌庄严大方。 | | |  | 仪表堂堂 | | | dung mạo đường đường | | |  | 2. đường đường (có khí thế, khí phách.)。形容有志气或有气魄。 | | |  | 堂堂中华儿女 | | | những người con của Trung Hoa rất có khí phách. | | |  | 3. đường đường (lực lượng mạnh mẽ.)。形容阵容或力量壮大。 | | |  | 堂堂之阵 | | | thế trận mạnh mẽ. |
|
|
|
|