Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
基调


[jīdiào]
1. nhạc dạo。音乐作品中主要的调,作品通常用基调开始或结束。
2. tư tưởng chính; quan điểm cơ bản; quan điểm chủ yếu。主要精神;基本观点。
这部作品虽然有缺点,但它的基调是鼓舞人向上的。
tác phẩm này tuy có khuyết điểm, nhưng quan điểm chủ yếu của nó là cổ vũ mọi người vươn lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.