|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
基调
| [jīdiào] | | | 1. nhạc dạo。音乐作品中主要的调,作品通常用基调开始或结束。 | | | 2. tư tưởng chính; quan điểm cơ bản; quan điểm chủ yếu。主要精神;基本观点。 | | | 这部作品虽然有缺点,但它的基调是鼓舞人向上的。 | | tác phẩm này tuy có khuyết điểm, nhưng quan điểm chủ yếu của nó là cổ vũ mọi người vươn lên. |
|
|
|
|