Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
基础


[jīchǔ]
1. nền móng。建筑物的根脚。
2. cơ sở; nền tảng; căn bản。事物发展的根本或起点。
基础知识。
tri thức căn bản.
农业是国民经济的基础。
nông nghiệp là nền tảng của nền kinh tế quốc dân.
在原有的基础上提高。
nâng cao trên cơ sở sẵn có.
3. cơ sở thượng tầng。社会发展一定阶段上的社会经济制度,即社会生产关系的总和,它是上层建筑的基础。简称基础。。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.