|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
基石
| [jīshí] | | | hòn đá tảng; nền tảng; cơ sở (thường dùng để ví von)。做建筑物基础的石头、多用做比喻。 | | | 工农联盟是我们建成社会主义的基石。 | | liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội. |
|
|
|
|