Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
基点


[jīdiǎn]
1. trung tâm; trọng điểm。中心;重点。
通过农业基点,繁殖良种。
thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
2. nền tảng; cơ sở; khởi điểm。事物发展的根本或起点。
分析问题解是解决问题的基点。
phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.