|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
基点
 | [jīdiǎn] | | |  | 1. trung tâm; trọng điểm。中心;重点。 | | |  | 通过农业基点,繁殖良种。 | | | thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt. | | |  | 2. nền tảng; cơ sở; khởi điểm。事物发展的根本或起点。 | | |  | 分析问题解是解决问题的基点。 | | | phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề. |
|
|
|
|