Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
基层


[jīcéng]
cơ sở。各种组织中最低的一层,它跟群众的联系最直接。
基层单位。
đơn vị cơ sở.
基层干部。
cán bộ cơ sở.
深入基层。
xâm nhập cơ sở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.