Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
基地


[jīdì]
căn cứ; khu vực nền tảng。作为某种事业基础的地区。
工业建设基地。
khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.