|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
培育
![](img/dict/02C013DD.png) | [péiyù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đào tạo; bồi dưỡng; bồi đắp; chăm chút; gây trồng。培养幼小的生物,使它发育成长。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 培育树苗。 | | chăm chút cây con. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 选择优良品种,进行培育。 | | chọn giống tốt, tiến hành gây trồng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 培育社会主义一代新人。 | | đào tạo lớp người mới xã hội chủ nghĩa. |
|
|
|
|