Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
培育


[péiyù]
đào tạo; bồi dưỡng; bồi đắp; chăm chút; gây trồng。培养幼小的生物,使它发育成长。
培育树苗。
chăm chút cây con.
选择优良品种,进行培育。
chọn giống tốt, tiến hành gây trồng.
培育社会主义一代新人。
đào tạo lớp người mới xã hội chủ nghĩa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.