Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
培植


[péizhí]
1. nuôi trồng; trồng。栽种并细心管理(植物)。
许多野生草药已开始用人工培植。
rất nhiều cây thảo mộc hoang dại đã bắt đầu được con người nuôi trồng.
2. bồi dưỡng nhân tài; bồi bổ thể lực。培养(人才);扶植(势力)使壮大。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.