|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
培植
| [péizhí] | | | 1. nuôi trồng; trồng。栽种并细心管理(植物)。 | | | 许多野生草药已开始用人工培植。 | | rất nhiều cây thảo mộc hoang dại đã bắt đầu được con người nuôi trồng. | | | 2. bồi dưỡng nhân tài; bồi bổ thể lực。培养(人才);扶植(势力)使壮大。 |
|
|
|
|