|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
培植
![](img/dict/02C013DD.png) | [péizhí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nuôi trồng; trồng。栽种并细心管理(植物)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 许多野生草药已开始用人工培植。 | | rất nhiều cây thảo mộc hoang dại đã bắt đầu được con người nuôi trồng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bồi dưỡng nhân tài; bồi bổ thể lực。培养(人才);扶植(势力)使壮大。 |
|
|
|
|